Có 2 kết quả:
駝雞 tuó jī ㄊㄨㄛˊ ㄐㄧ • 驼鸡 tuó jī ㄊㄨㄛˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ostrich (Struthio camelus)
(2) also written 鴕鳥 鸵鸟
(3) fabulous bird like Sinbad's roc
(2) also written 鴕鳥 鸵鸟
(3) fabulous bird like Sinbad's roc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ostrich (Struthio camelus)
(2) also written 鴕鳥 鸵鸟
(3) fabulous bird like Sinbad's roc
(2) also written 鴕鳥 鸵鸟
(3) fabulous bird like Sinbad's roc
Bình luận 0